– Tích hợp sẵn 50 user, 25 cuộc gọi đồng thời
– Hỗ trợ Video conference, Call center agent tối đa: 50
– IVR Đa Cấp, Hỗ trợ Voicemail
– Tích hợp chức năng ghi âm cuộc gọi
– 8 cổng FXO/FXS (tùy chọn mở rộng)
– GSM port: 4 cổng (tuỳ chọn mở rộng)
– E1 port: ko hỗ trợ
– Lan/Wan: 2 cổng 10/100/1000Mbps, 1 cổng USB
– Power:AC 100-240V 50/60HZ 0.6A max
– Chuẩn hộp : Rack-mount
Hỗ trợ chức năng Open VPN trực tiếp trên tổng đài, quản lý cloud
BÁO GIÁ PHỤ KIỆN VÀ PHẦN MỀM TÍNH CƯỚC | ||||
Công ty CỔ PHẦN VIỄN THÔNG LTC kính Chúc Quý khách hàng sức khỏe và thành đạt. Chúng tôi trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng báo giá với nội dung sau: | ||||
TT | Part. Number/ Model |
Mô tả sản phẩm | Giá bán lẻ VND |
|
Chức năng lựa chọn mở rộng dòng rổng đài P Serial | ||||
1 | Modul 2O 2FXO |
Card mở rộng 2FXO hỗ trợ hai đường analog PSTN | 2,081,250 | |
2 | Modul 2S 2FXS |
Modul 2FXS hỗ trợ hai đường analog | 2,081,250 | |
3 | Modul EX30 | Modul EX30 Card hỗ trợ 1 onboard E1/T1/PRI port. |
16,074,800 | |
4 | UMTS (3G) Module | Card hỗ trợ 1 khe cắm sim GSM | 3,627,000 | |
5 | Module D30 | Card mở rộng 100 máy lẻ và 30 cuộc gọi đồng thời ( lưu ý: Chỉ dùng cho dòng P560 và P570 ) | 5,661,900 | |
6 | Module EX08 | Card mở rộng khe cắm trên tổng đài EX08 has 4 onboard module slots and 8 interfaces on the panel. ( lưu ý: Chỉ dùng cho dòng P560 và P570 ) |
2,053,800 | |
TA FXS/FXO Gateway + E1 | ||||
1 | TA1600 | Hỗ trợ 16*FXS ports | 10,591,250 | |
2 | TA2400 | Hỗ trợ 24*FXS ports | 13,812,500 | |
3 | TA3200 | Hỗ trợ 32*FXS ports | 17,100,000 | |
4 | TA410 | Hỗ trợ 4*FX0 ports | 4,495,000 | |
5 | TA810 | Hỗ trợ 8*FX0 ports | 7,464,600 | |
6 | TA1610 | Hỗ trợ 16*FX0 ports | 13,702,500 | |
7 | TE100 | 1*E1/T1/J1 port | 18,052,500 | |
8 | TE200 | 2*E1/T1/J1 ports | 32,552,500 | |
Phần mềm tình cước và app mobile | ||||
1 | Billing | Tông đài S20: Chức năng tính cước cho tổng đài. Licences đóng 1 lần | 1,335,000 | |
Tông đài P550: Chức năng tính cước cho tổng đài. Licences đóng 1 lần | 2,136,000 | |||
Tông đài P560: Chức năng tính cước cho tổng đài. Licences đóng 1 lần | 5,340,000 | |||
Tông đài P570: Chức năng tính cước cho tổng đài. Licences đóng 1 lần | 8,677,500 | |||
2 | Hotel | Tổng đài S20: Chức năng đặt phòng, quản lý khách sạn mini. Licences đóng 1 lần. | 3,337,500 | |
Tổng đài P550: Chức năng đặt phòng, quản lý khách sạn mini. Licences đóng 1 lần. | 8,010,000 | |||
Tổng đài P560: Chức năng đặt phòng, quản lý khách sạn mini. Licences đóng 1 lần. | 12,015,000 | |||
Tổng đài P570: Chức năng đặt phòng, quản lý khách sạn mini. Licences đóng 1 lần. | 14,685,000 | |||
3 | Remote Management Account |
Tài khoản quản lý từ xa cho tất cả dòng tổng đài P-Series. Phí hàng năm | 5,000,000 | |
4 | Remote Management Device |
Quản lý thiết bị từ xa cho tất cả dòng tổng đài P-Series. Phí 1 lần | 3,000,000 | |
P-Series Subscription Plan | ||||
1 | Enterprise Plan (EP) | P550 | Enterpriese Plan includes: · Sophisticated Call Center Functionalities; · Remote Access Service *Charged per PBX per year. |
8,687,500 |
2 | P560 | 10,625,000 | ||
3 | P570 | 16,875,000 | ||
4 | Ultimate Plan (UP) | P550 | Ultimate Plan includes: · Sophisticated Call Center Functionalities; · Remote Access Service · Web Video Call · Video Conferencing *Charged per PBX per year. |
14,500,000 |
5 | P560 | 21,750,000 | ||
6 | P570 | 36,250,000 | ||
ĐIỀU KHOẢN THƯƠNG MẠI: | ||||
Giá | Đơn giá chưa bao gồm VAT | |||
Bảo hành | 24 Tháng thiết bị tính từ ngày giao hàng | |||
Thanh toán | 100% giá trị sau khi giao hàng | |||
Hàng hóa | Tình trạng hàng Stock có thể thay đổi tùy thời điểm Đại lý/ Đối tác hỏi |